Âm Hán Việt của 骨が折れる là "cốt ga chiết reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 骨 [cốt] が [ga] 折 [chiết, đề] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 骨が折れる là ほねがおれる [honegaoreru]