Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)骨
Âm Hán Việt của 骨 là "cốt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
骨 [cốt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 骨 là ほね [hone], こつ [kotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentほね【骨】
[名]
1脊椎動物の内骨格を構成する構造物。膠質(こうしつ)および石灰質を成分とし、骨組織・骨髄・軟骨組織・骨膜からなり、体の支持・運動や内臓の保護、骨髄での血球生成などの働きをする。ふつうは硬骨をさし、膠質だけのものを軟骨という。こつ。
2建造物・器物などの形体を形づくって全体を支える材料。「傘の骨」「障子の骨」
3組織や物事などの中心となるもの。また、人。中核。核心。「会の骨になる人」
4何事にも屈しない強い気力。気骨。「骨のある人」
5遺骨。また、死ぬこと。[名・形動]困難であること。骨が折れること。また、そのさま。「最後まで読むのはなかなか骨だ」[下接語]馬の骨・河(こう)骨・塗り骨・一(ひと)骨(ぼね)肋(あばら)骨・鰓(えら)骨・大骨・親骨・貝殻骨・傘骨・蕪(かぶら)骨・気骨・首骨・腰骨・子骨・小骨・根性骨・繁(しげ)骨・筋骨・背骨・土性(どしょう)骨・喉(のど)骨・膝(ひざ)骨・平(ひら)骨・頰(ほお)骨・無駄骨・屋台骨
生物学用語辞典
カテゴリー
###
デジタル大辞泉
こつ【骨】
1火葬にした死者のほね。「お骨を拾う」
2物事をうまく処理する要領。呼吸。勘所。「骨をつかむ」「運転の骨をのみこむ」
3芸道などの急所。奥義。また、それを習得する能力。「天性その―なけれども」〈徒然・一五〇〉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xương, bộ xương, xương cốt