Âm Hán Việt của 驕る là "kiêu ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 驕 [kiêu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 驕る là おごる [ogoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おご・る[0]【驕▼る・傲▽る】 (動:ラ五[四]) 才能・家柄・地位などを誇る。また、それを頼ってわがままな振る舞いをする。「-・った態度をとる」 [句項目]驕る平家は久しからず Similar words: 付け上がる思い上がる図に乗る調子に乗る驕り高ぶる