Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 騒( tao ) ぎ( gi )
Âm Hán Việt của 騒ぎ là "tao gi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
騒 [tao] ぎ [gi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 騒ぎ là さわぎ [sawagi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さわぎ【騒ぎ】 《上代は「さわき」》 1騒ぐこと。また、騒がしいこと。やかましさ。「教室の騒ぎが静まる」 2人々が騒ぐような出来事。ごたごた。騒動。「騒ぎを起こす」「騒ぎになる」 3(「…どころのさわぎ」の形で、あとに打消しの語を伴って用いる)そのような程度の事柄。「見物どころの騒ぎではない」 4大変なこと。めんどうなこと。「こんなことが上司に知れたら騒ぎだ」 5酒席などで、にぎやかにたわむれること。遊興。「何時なりとも―の節、きっと参上申すべく候」〈浄・冥途の飛脚〉 6「騒ぎ歌」の略。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rối rắm, hỗn loạn, sự ồn ào