Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 騒( tao ) き( ki )
Âm Hán Việt của 騒き là "tao ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
騒 [tao] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 騒き là ぞめき [zomeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぞめき【▽騒き】 《古くは「そめき」》 1浮かれさわぐこと。「祭が過ぎた、あの―ももう遠い岬へ移って了った」〈白秋・祭のあと〉 2遊郭や夜店などをひやかしながら歩くこと。また、ひやかし客。「―一時(ひとしきり)出盛る五丁目一円に人波打て」〈紅葉・伽羅枕〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếng ồn, sự náo động, sự ồn ào