Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 騒( tao ) が( ga ) す( su )
Âm Hán Việt của 騒がす là "tao ga su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
騒 [tao ] が [ga ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 騒がす là さわがす [sawagasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さわが・す【騒がす】 読み方:さわがす 《一》[動サ五(四)]騒がしい状態にする。乱れさせる。動揺させる。「国中を—・した事件」 《二》[動サ下二]「さわがせる」の文語形。 #文語活用形辞書 騒がす 読み方:さわがす サ行下二段活用の動詞「騒がす」の終止形。 「騒がす」の口語形としては、サ行下一段活用の動詞「騒がせる」が対応する。 口語形騒がせる ⇒「騒がせる」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。Similar words :揺すぶる 揺り動かす 掻き乱す 乱す 揺さぶる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, làm ồn ào, gây náo động, khuấy động