Âm Hán Việt của 駆け引き là "khu ke dẫn ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駆 [khu] け [ke] 引 [dấn, dẫn] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 駆け引き là かけひき [kakehiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かけ‐ひき【駆(け)引き/懸(け)引き】 読み方:かけひき [名](スル)《戦場で、進むことを「かけ」、退くことを「ひき」というところから》 1商売や交渉・会議などで、相手の出方や状況に応じて自分に有利になるように処置すること。「—がうまい」 2戦場で、時機を見計らって兵を進めたり退(ひ)いたりすること。 Similar words: 戦術作戦戦法用兵タクティックス