Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)駆(khu) け(ke) 寄(kí) る(ru)Âm Hán Việt của 駆け寄る là "khu ke kí ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駆 [khu] け [ke] 寄 [kí] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 駆け寄る là かけよる [kakeyoru]
デジタル大辞泉かけ‐よ・る【駆(け)寄る/×駈け寄る】[動ラ五(四)]走って近づく。走り寄る。「互いに―・って再会を喜ぶ」