Âm Hán Việt của 駆け回る là "khu ke hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駆 [khu] け [ke] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 駆け回る là かけまわる [kakemawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かけ‐まわ・る〔‐まはる〕【駆(け)回る/×駈け回る】 読み方:かけまわる [動ラ五(四)] 1駆けて回る。走り回る。「野原を—・る」 2ある目的を達成するために方々へ行って力を尽くす。奔走する。「資金調達に—・る」 Similar words: 跳回る巫山戯る馳せ廻る跳ねまわる騒ぐ