Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)駄(đà) 弁(biện) る(ru)Âm Hán Việt của 駄弁る là "đà biện ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駄 [đà] 弁 [bàn, biền, biện] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 駄弁る là だべる [daberu]
デジタル大辞泉だべ・る【駄▽弁る】読み方:だべる[動ラ五]《名詞「だべん(駄弁)」の動詞化》とりとめもないおしゃべりをする。「喫茶店で—・って時間を過ごす」#実用日本語表現辞典駄弁る読み方:だべる別表記:ダベる無駄話をすること、無駄な世話話をすることなどを意味する表現。(2012年3月18日更新)Similar words:閑談 談笑 語らう 雑談 歓談