Âm Hán Việt của 馬鹿臭い là "mã lộc xú i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] 鹿 [lộc] 臭 [khứu, xú] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 馬鹿臭い là ばかくさい [bakakusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばかくさ・い[4]【馬鹿臭い】 (形)[文]:クばかくさ・し いかにもつまらない。ばからしい。「わかりきったことを何度も説明されるのは-・い」 [派生]-さ(名) Similar words: わやく不合理荒唐可笑しい目茶