Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 馬( mã )    鹿( lộc )    臭( xú )    い( i )  
Âm Hán Việt của 馬鹿臭い  là "mã lộc xú i  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
馬  [mã ] 鹿  [lộc ] 臭  [khứu , xú ] い  [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 馬鹿臭い  là ばかくさい [bakakusai]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ばかくさ・い[4]【馬鹿臭い】  (形)[文]:クばかくさ・し いかにもつまらない。ばからしい。「わかりきったことを何度も説明されるのは-・い」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 ばか‐くさ・い【馬鹿臭い】  読み方:ばかくさい [形][文]ばかくさ・し[ク]いかにもばかげている。ばからしい。「そんなことに大金を出すのも—・い」Similar words :阿房臭い   わやく   目茶苦茶   不合理   荒唐  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ngớ ngẩn, ngu ngốc, không có đầu óc, kỳ quái