Âm Hán Việt của 馬料 là "mã liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 馬料 là めりょう [meryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 め‐りょう〔‐レウ〕【▽馬料】 読み方:めりょう 奈良・平安時代、五位以上の文武の在京官人に馬の飼育料として支給された銭。 #ば‐りょう〔‐リヤウ|‐レウ〕【馬糧/馬料】 読み方:ばりょう 馬の飼料。馬のえさ。 Similar words: 馬糧飼料牧草馬草 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 馬糧 ばりょう
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chi phí nuôi ngựa, tiền nuôi ngựa, phí cỏ cho ngựa, chi phí vật nuôi cho ngựa