Âm Hán Việt của 馬匹 là "mã thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] 匹 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 馬匹 là ばひつ [bahitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ば‐ひつ【馬匹】 読み方:ばひつ 《1匹、2匹と数えるところから》馬のこと。「—改良の議ありしとき」〈福沢・福翁百話〉 Similar words: 牡馬ウマ雄馬馬