Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)馬(mã) が(ga) 合(hợp) う(u)Âm Hán Việt của 馬が合う là "mã ga hợp u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] が [ga] 合 [cáp, hợp] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 馬が合う là うまがあう [umagaau]
デジタル大辞泉馬(うま)が合(あ)・う気がよく合う。意気投合する。「彼とは妙に—・って、いつも一緒に旅行する」