Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 馨( hinh )
Âm Hán Việt của 馨 là "hinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
馨 [hinh , hấn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 馨 là けい [kei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい【×馨】 読み方:けい [人名用漢字] [音]ケイ(漢) キョウ(キャウ)(呉) [訓]かおる かおりかおる。かおり。「馨香(けいこう・けいきょう)/素馨(そけい)・芳馨(ほうけい)」 [名のり]か・きよ・よしSimilar words :薫香 臭味 匂い アロマ 薫り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hương thơm, mùi hương, hương bay thoảng, mùi dễ chịu