Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 首( thủ ) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 首長 là "thủ trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
首 [thú, thủ] 長 [trướng, trường, trưởng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 首長 là くびちょう [kubichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くび‐ちょう〔‐チヤウ〕【首長】 読み方:くびちょう 「しゅちょう(首長)2 」に同じ。「市長(しちょう)」と混同を避けるための語という。 # しゅ‐ちょう〔‐チヤウ〕【首長】 読み方:しゅちょう 1集団・組織を統率する長。かしら。おさ。「部族の―」 2行政機関の独任制の長官。特に、内閣の代表者 としての 内閣総理大臣。都道府県知事・市町村長などをさすこともある。くびちょう。 3カタールやクウェート、またアラブ首長国連邦を構成する各首長国の元首の称。アラビア語の「アミール」の和訳。 # ウィキペディア(Wikipedia) 首長 首長(しゅちょう、くびちょう)は、行政機関における独任制の長を意味する用語で、広い意味では一般に集団・組織を統率する長を意味する[1]。Similar words :巨魁 頭目 主任 主席 上司
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lãnh chúa, người đứng đầu, người cai trị