Âm Hán Việt của 首相 là "thủ tướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 首 [thú, thủ] 相 [tương, tướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 首相 là しゅしょう [shushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅしょう:-しやう[0]【首相】 内閣の首席の大臣。内閣総理大臣。 Similar words: 大統領国王