Âm Hán Việt của 餡こ là "hãm ko".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 餡 [hãm] こ [ko]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 餡こ là あんこ [anko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あん‐こ【×餡こ】 読み方:あんこ 1餡(あん)のこと。 2膨らみをもたせたり、形を整えたりするために、中に詰めるもの。あん。「グローブの—」 Similar words: 詰め物詰物餡当て物