Âm Hán Việt của 養育 là "dưỡng dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 養 [dưỡng, dượng] 育 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 養育 là よういく [youiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐いく〔ヤウ‐〕【養育】 読み方:よういく [名](スル)養い育てること。「子供を引き取って—する」「—費」 Similar words: 躾教育育成育ち