Âm Hán Việt của 養殖 là "dưỡng thực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 養 [dưỡng, dượng] 殖 [thực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 養殖 là ようしょく [youshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようしょく:やう-[0]【養殖】 (名):スル 魚・貝・海藻などを池や生簀(いけす)、筏(いかだ)などの施設で人為的にふやし育てること。→増殖 Similar words: 培養栽培耕す耕作育てる