Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飼( tự ) 料( liệu )
Âm Hán Việt của 飼料 là "tự liệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飼 [tự ] 料 [liêu , liệu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飼料 là かいりょう [kairyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐りょう〔かひレウ〕【飼(い)料】 読み方:かいりょう 1家畜の、えさ。飼料(しりょう)。 2家畜を養うための費用。 #し‐りょう〔‐レウ〕【飼料】 読み方:しりょう 家畜に与えるえさ。 #産廃・リサイクル・環境用語辞典 飼料(しりょう) 牛、馬、豚などの哺乳動物のえさ。鶏のえさも例外的に飼料という。 #食品の安全性に関する用語集 飼料 「飼料の安全性の確保及び品質の改善に関する法律」では、家畜の栄養に供することを目的として使用されるものと定義し、同法の公定規格では、配合飼料、混合飼料、単体飼料に区分されています。 また、飼料をその成分や性状から粗飼料(牧草などの一般に粗繊維が多く、消化吸収される栄養分が少ないもの)、濃厚飼料(穀類、ぬか類、油かす類および動物性飼料などの一般に粗繊維が少なく、消化吸収される栄養分の多いもの)などに区分することがあります。Similar words :馬料 馬糧 牧草 馬草
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thức ăn cho vật nuôi, tiền mua thức ăn cho vật nuôi, phí nuôi động vật