Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)飼(tự) う(u)Âm Hán Việt của 飼う là "tự u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飼 [tự] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 飼う là かう [kau]
デジタル大辞泉か・う〔かふ〕【飼う】[動ワ五(ハ四)]1食べ物を与えて動物を養い育てる。「猫を―・う」2動物に食べ物・水を与える。「鷹に―・はんとて、生きたる犬の足を斬り侍りつるを」〈徒然・一二八〉3毒や薬などを飲ませる。盛る。「馬銭(まちん)といへる毒を―・うて殺したるらん」〈仮・浮世物語・三〉[可能]かえる