Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飲( ẩm )    み( mi )    料( liệu )  
Âm Hán Việt của 飲み料  là "ẩm mi  liệu ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
飲  [ấm , ẩm ] み  [mi ] 料  [liêu , liệu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 飲み料  là のみりょう [nomiryou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 のみ‐りょう〔‐レウ〕【飲(み)料】  読み方:のみりょう 1飲み物とするもの。いんりょう。 2酒・タバコなどの、自分の飲み分。 3酒を飲む金。飲み代(しろ)。 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 đồ uống, thức uống, đồ giải khát