Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飲( ẩm ) み( mi ) こ( ko ) む( mu )
Âm Hán Việt của 飲みこむ là "ẩm mi ko mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飲 [ấm , ẩm ] み [mi ] こ [ko ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飲みこむ là のみこむ [nomikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 のみ‐こ・む【飲(み)込む/×呑み込む】 読み方:のみこむ [動マ五(四)] 1飲んでのどを通す。また、かまずにまる飲みにする。「生つばを—・む」「錠剤を—・む」 2出そうになった言葉・あくびなどを出さずにおさえる。「口に出そうとした返事をあわてて—・む」 3自然現象や大きな建造物などが、すっかり取り囲んでしまう。中に引き込んで、外に出さないようにする。「大観衆を—・んだスタジアム」「山津波が一瞬のうちに家々を—・む」 4理解する。納得する。「すっかりこつを—・む」「状況を万事—・んでいる」Similar words :呑み下す 飲む 飲下す 呑下す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nuốt vào, hiểu ra, chấp nhận