Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)食(thực) い(i) か(ka) じ(ji) る(ru)Âm Hán Việt của 食いかじる là "thực ikajiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] い [i] か [ka] じ [ji] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 食いかじる là []
Not found. Looked up at least 3 times.