Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飛( phi ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 飛込む là "phi vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飛 [phi] 込 [vu, chứa] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飛込む là とびこむ [tobikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とび‐こ・む【飛(び)込む】 [動マ五(四)]1身をおどらせて中へはいる。はずみをつけて勢いよくはいる。「プールに―・む」2進行してくる列車などの前に身を投げ出す。「電車に―・んで死ぬ」3突然はいり込む。急いではいる。かけこむ。「財布を落として交番に―・む」4積極的に仕事や事件にとりくむ。「渦中に―・む」「実社会に―・む」5思いもよらない物事が突然やって来る。急にはいって来る。舞い込む。「うれしいニュースが―・む」「仕事が―・む」 #三省堂大辞林第三版 とびこ・む[3]【飛(び)込む】 (動:マ五[四]) ①身を躍らせて中に入る。おどりこむ。「海に-・む」 ②急いで中に入り込む。「にわか雨を避けて喫茶店に-・む」「窓から鳥が-・んでくる」 ③自分から進んで、ある事柄に関係をもつ。「平和運動に-・む」 ④思いがけない物事が突然目や耳に入る。「号外の赤字が目に-・んできた」「旅客機墜落の報が-・んできた」 [可能]とびこめるSimilar words :飛び込む 潜る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhảy vào, lao vào