Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飛( phi ) 込( chứa ) み( mi )
Âm Hán Việt của 飛込み là "phi chứa mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飛 [phi ] 込 [vu , chứa ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飛込み là とびこみ [tobikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とびこみ[0]【飛(び)込み】 〔動詞「飛び込む」の連用形から〕 ①水泳で,高い所から水中に飛び込むこと。また,その競技。 ②予告なしに訪ねること。「-のセールス」 ③突然に物事が到来すること。また,その物事。「-の仕事が入ったので今夜は残業だ」 #デジタル大辞泉 とび‐こみ【飛(び)込み】 読み方:とびこみ 1突然はいり込むこと。「—で宿をとる」 2突然はいって来ること。「—の客」「—の仕事」 3「飛び込み競技」の略。「—の選手」 4「飛び込み自殺」の略。「近所で—があった」Similar words :ダイビング ダイヴ ダイヴィング ダイブ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhảy vào, nhảy bổ vào