Âm Hán Việt của 飛躍 là "phi dược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] 躍 [dược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飛躍 là ひやく [hiyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐やく【飛躍】 読み方:ひやく [名](スル) 1飛び上がること。跳躍。「ジャンプ台からあざやかに—する」 2大きく発展して活躍すること。また、急速に進歩・向上すること。「—を遂げる」「ピアニストとして世界に—する」 3順序や段階をふまずに、急にとびはなれたところに移ること。「ストーリーが—する」「論理が—する」 Similar words: 読飛ばす読み過ごす飛ぶ飛び上がる読み飛ばす