Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)飛(phi) 行(hành)Âm Hán Việt của 飛行 là "phi hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 飛行 là ひこう [hikou]
三省堂大辞林第三版ひこう:-かう[0]【飛行】(名):スル空中を飛んで行くこと。「-時間」「低空を-する」→ひぎょう(飛行)#ひぎょう:-ぎやう[0]【飛行】(名):スル①〘仏〙空を自由自在に飛ぶこと。五神通の一つである神足通のはたらきの一つ。②所領・所帯などをなくすこと。「其の外の家領悉く-すべし/看聞御記」Similar words:飛ぶ 飛ばす 軌道 フライト 航空