Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)飛(phi) 翔(tường)Âm Hán Việt của 飛翔 là "phi tường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] 翔 [tường]
Cách đọc tiếng Nhật của 飛翔 là ひしょう [hishou]
デジタル大辞泉ひ‐しょう〔‐シヤウ〕【飛×翔】[名](スル)空高く飛びめぐること。「大空を飛翔する」