Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飛( phi ) 瀑( bộc )
Âm Hán Việt của 飛瀑 là "phi bộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飛 [phi ] 瀑 [bộc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飛瀑 là ひばく [hibaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐ばく【飛×瀑】 読み方:ひばく 高い所から落ちる滝。《季夏》 #飛瀑 読み方:ヒバク(hibaku)滝の別称季節夏分類地理[Similar phrases]
那智滝 阿寺の七滝 雄滝 飛瀑 養老の滝Similar words :飛泉 瀧 水簾 垂水 滝
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thác bay, thác nước bay, dòng nước đổ từ trên cao