Âm Hán Việt của 飛泉 là "phi tuyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] 泉 [toàn, tuyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飛泉 là ひせん [hisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐せん【飛泉】 読み方:ひせん 1高い所から勢いよく落下する水。滝。飛瀑(ひばく)。 2勢いよく噴出する泉。噴泉。「—俄に湧出でき」〈太平記・一〇〉 Similar words: 飛瀑瀧水簾垂水滝
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thác nước bay, dòng nước chảy từ trên cao, dòng nước phun mạnh