Âm Hán Việt của 飛出る là "phi xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飛出る là とびでる [tobideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とび・でる【飛(び)出る】 読み方:とびでる [動ダ下一]「飛び出す」に同じ。「目の玉が―・るような値段」 Similar words: 飛び出す飛出す