Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飛( phi ) び( bi ) 散( tán ) る( ru )
Âm Hán Việt của 飛び散る là "phi bi tán ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飛 [phi ] び [bi ] 散 [tán , tản ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飛び散る là とびちる [tobichiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とび‐ち・る【飛(び)散る】 読み方:とびちる [動ラ五(四)]飛んであちこちへ散る。飛散する。「火花が—・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bay tung tóe, văng ra, bắn ra, rơi ra ngoài, bị văng