Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 風( phong ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 風気 là "phong khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
風 [phong ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 風気 là かざけ [kazake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かざ‐け【風気/風=邪気】 読み方:かざけ 「かぜけ 」に同じ。 #ふう‐き【風気】 読み方:ふうき 1風の吹くこと。 2気候。気象。 3気風。風俗。「本来が四返(しへん)の—を換えるのを目的とする移動だから」〈漱石・それから〉 4腸内にガスのたまること。また、そのガス。「—を洩らすことも極めて 稀なるが為」〈福沢・福翁百話〉 5風邪(かぜ)。「この程—ありて見参に入らずと言へ」〈盛衰記・六〉 #かぜ‐け【風‐邪気/風気】 読み方:かぜけ 1風邪をひいた感じ。風邪をひいているようす。かぜぎみ。「—が抜けない」《季冬》 2(風気)風が吹きだす気配。かざけ。Similar words :気候
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm lạnh, khí lạnh, hơi lạnh, cảm cúm, không khí lạnh