Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 風( phong ) 情( tình )
Âm Hán Việt của 風情 là "phong tình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
風 [phong] 情 [tình]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 風情 là ふうじょう [fuujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふうじょう:-じやう[0]【風情】 ありさま。おもむき。ふぜい。 #三省堂大辞林第三版 ふぜい【風情】 一[1][0](名) ①風雅な趣。味わいのある感じ。情緒。情趣。「-ある眺め」 ②様子。ありさま。「寂しげな-」 ③能楽で、(趣ある)所作・しぐさ。 ④みだしなみ。「人の-とて朝毎に髪ゆはするも/浮世草子・一代男:3」 二(接尾) 名詞に付く。 ①…のようなつまらない者の意を表す。自らを謙遜したり、他を卑しめたりするのに用いる語。「私-の者には理解できない」「足軽-に何ができる」 ②…などのようなもの、…に似通ったものなどの意を表す。「箱-のものにしたため入れて/徒然:54」Similar words :後味 好み テイスト テースト 味
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm xúc, tâm trạng