Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 風( phong ) 塵( trần )
Âm Hán Việt của 風塵 là "phong trần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
風 [phong] 塵 [trần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 風塵 là ふうじん [fuujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふう‐じん〔‐ヂン〕【風×塵】 読み方:ふうじん 1風で舞い立つちり。きわめて軽いもののたとえにもいう。「—を避ける」「命を—よりも軽くして」〈太平記・一七〉 2わずらわしい俗世間。また、こまごました雑事。「—の外に暮らす」 3戦乱。「—遠し三尺の剣は光曇らねど」〈晩翠・星落秋風五丈原〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 風塵 風塵(ふうじん)とは、強い風によって地表面にあるちり・ほこりや砂などが空気中に舞い上がり、視程が一時的に遮られる現象である。風塵の中でも、砂の割合が高いと思われる場合には砂塵(さじん)とも呼ぶ。Similar words :塵埃 微塵 埃 砂ぼこり 砂塵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bụi đường, gió bụi, bụi bặm