Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顧( cố ) 慮( lự )
Âm Hán Việt của 顧慮 là "cố lự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顧 [cố] 慮 [lư, lự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顧慮 là こりょ [koryo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐りょ【顧慮】 [名](スル)ある事をしっかり考えに入れて、心をくばること。「相手の立場を顧慮する」 #三省堂大辞林第三版 こりょ[1]【顧慮】 (名):スル 気にかけること。心配すること。「周囲の思惑を-するゆとりがない」Similar words :熟思 検討 考査 考慮 省察
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự lo ngại, sự quan tâm