Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顧( cố ) 問( vấn )
Âm Hán Việt của 顧問 là "cố vấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顧 [cố] 問 [vấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顧問 là こもん [komon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐もん【顧問】 読み方:こもん 1会社、団体などで、相談を受けて意見を述べる役。また、その人。 2意見を問うこと。相談すること。「天下の事―に預りて」〈愚管抄・五〉 # 顧問 「顧問」とは、企業やその他の団体が行う業務について、意思決定を行う権限は持たないものの、求められて高度な意見を述べるために置かれる役職のこと、あるいはその役職に就いている者を指します。もともと名誉職的な性格が強く、引退した元役員などを内部の常勤ないし非常勤の顧問に充てるケースが一般的ですが、近年は弁護士や社会保険労務士、各種コンサルタントなどの専門家に外部顧問として顧問料を支払い、専門的見地から指導や助言などのサービスを受ける企業も増えています。これを顧問契約といいます。 # ウィキペディア(Wikipedia) 顧問 顧問(こもん、英語:adviser、counsel、ofcounsel)は、ある組織に関与し、意志決定権を持たないが、意見を述べる役職やその役職に就いている者のことである。オブザーバー、参与、カウンセルなどとも呼ばれる。相談役も同義の役職名称だが、やや栄誉職的なニュアンスが強い。Similar words :補佐人 アドバイザー アドヴァイザー 顧問官 相談役
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cố vấn, người tư vấn, người chỉ dẫn