Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顧( cố ) み( mi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 顧みる là "cố mi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顧 [cố] み [mi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顧みる là かえりみる [kaerimiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かえり・みる:かへり-[4]【顧みる】 (動:マ上一)[文]:マ上一 ①過ぎ去ったことを考える。「歴史を-・みる」 ②気を配る。気遣う。心配する。「家庭を-・みるゆとりもない」「危険も-・みず進む」 ③後ろをふりむいて見る。「背後を-・みる」 ④たち帰って見る。もどって見る。「磐代の浜松が枝を引き結びま幸くあらばまた-・む/万葉集:141」 [表記]かえりみる(顧・省) 「顧みる」は“振り返って考える。気遣う”の意。「歴史を顧みる」「家庭を顧みない」「省みる」は“反省する”の意。「省みて恥じるところがない」「わが身を省みる」 [句項目]顧みて他を言う Similar words :追憶 振返る 回想 回視 回顧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xem lại, suy nghĩ lại, hồi tưởng lại