Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 類( loại ) 似( tựa )
Âm Hán Việt của 類似 là "loại tựa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
類 [loại ] 似 [tự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 類似 là るいじ [ruiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 るいじ[0]【類似】 (名):スル 二つ以上のものの間に互いに似かよった点が存在すること。「犯罪の手口が-する事件」 #デジタル大辞泉 るい‐じ【類似】 読み方:るいじ [名](スル)互いに共通点があること。似かようこと。「筆法が—している」「—品」Similar words :相似 似る 類する 酷似 似寄る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tương tự, giống nhau