Âm Hán Việt của 類する là "loại suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 類 [loại] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 類する là るいする [ruisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 るい・する【類する】 読み方:るいする [動サ変][文]るい・す[サ変] 1似る。共通点をもつ。同じ仲間に属する。「児戯に—・する」「これに—・する事例は多い」 2行動を共にする。伴う。「異(こと)上達部(かむだちめ)など、—・して参り給ひて」〈大和・二九〉 Similar words: 類似相似似る酷似似寄る