Âm Hán Việt của 類える là "loại eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 類 [loại] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 類える là たぐえる [tagueru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たぐ・える:たぐへる[3]【類える・比▽える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二たぐ・ふ ①比較する。くらべる。「心の尊さは金にも銀にも-・へ難きを/五重塔:露伴」 ②なぞらえる。「鶴亀に-・へての祝尽しも/おらが春」 ③あるものと並ばせる。また、一緒に行かせる。伴わせる。「花の香を風の便りに-・へてぞうぐひすさそふしるべには遣る/古今:春上」 Similar words: 引き合す比較比べる比量引き合せる