Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顛( điên ) 倒( đảo )
Âm Hán Việt của 顛倒 là "điên đảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顛 [điên ] 倒 [đảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顛倒 là てんとう [tentou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐とう〔‐タウ〕【転倒/×顛倒】 読み方:てんとう [名](スル)《古くは「てんどう」とも》 1さかさまになること。また、さかさまにすること。「上下関係が—する」「主客—」「本末—」 2倒れること。「つまずいて—する」 3あわてふためくこと。動転。「気が—する」 4《「てんどう」と読む》仏語。正しい理に反すること。道理にそむく考え。 「転倒」に似た言葉 傾倒「転倒」に似た言葉 傾倒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đảo ngược, đảo lộn, thay đổi hoàn toàn