Âm Hán Việt của 願望 là "nguyện vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 願 [nguyện] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 願望 là がんぼう [ganbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐ぼう〔グワンバウ〕【願望】 読み方:がんぼう [名](スル) 1願い望むこと。がんもう。「恒久の平和を―する」「結婚―」 2精神分析で、無意識に心の緊張を解消させようとする動機。 Similar words: 欲しがる希望欲する求める冀求