Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顕(hiển) 微(vi) 鏡(kính)Âm Hán Việt của 顕微鏡 là "hiển vi kính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顕 [hiển] 微 [vi] 鏡 [kính]
Cách đọc tiếng Nhật của 顕微鏡 là けんびきょう [kenbikyou]
デジタル大辞泉けんび‐きょう〔‐キヤウ〕【顕微鏡】微小な対象を拡大して観察する装置。光学顕微鏡では、対物レンズによって物体の倒立拡大実像を作り、それをさらに接眼レンズで拡大する。→電子顕微鏡