Âm Hán Việt của 顎ひげ là "ngạc hige".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顎 [ngạc] ひ [hi] げ [ge]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 顎ひげ là あごひげ [agohige]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あご‐ひげ【顎×鬚】 読み方:あごひげ 下あごに生えるひげ。 Similar words: 髭頬髭頬髯鬚頬ひげ