Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)額(ngạch) を(wo) 集(tập) め(me) る(ru)Âm Hán Việt của 額を集める là "ngạch wo tập meru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 額 [ngạch] を [wo] 集 [tập] め [me] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 額を集める là []
デジタル大辞泉額(ひたい)を集・める顔を寄せ合って相談する。集まって相談する。鳩首(きゅうしゅ)する。「―・めて相談する」
thu thập, tụ tập lại, gom góp