Âm Hán Việt của 額に箭は立つとも背に箭は立たず là "ngạch ni tiễn ha lập tsutomo bối ni tiễn ha lập tazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 額 [ngạch] に [ni] 箭 [tiến, tiễn] は [ha] 立 [lập] つ [tsu] と [to] も [mo] 背 [bối, bội] に [ni] 箭 [tiến, tiễn] は [ha] 立 [lập] た [ta] ず [zu]