Âm Hán Việt của 額に筋を立てる là "ngạch ni cân wo lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 額 [ngạch] に [ni] 筋 [cân] を [wo] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 額に筋を立てる là ひたいにすじをたてる [hitainisujiwotateru]